Danh sách các đơn vị nợ tiền BHXH, BHYT, BHTN từ 3 tháng trở lên (số liệu đến ngày 30/11/2018)

18/02/2019 12:00 AM


STT Tên đơn vị Địa chỉ Số lao động Số tháng nợ Số tiền nợ
A NỢ KHÓ THU   1   9.955.505.015
1 Chi nhánh Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam tại Cao Bằng Xã Hoàng Tung, huyện Hòa An. 0 66 7.331.370.712
2 Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng 19-8 Phố Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, thành Phố Cao Bằng. 1 63 121.843.016
3 Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Phú Toàn SN 022, ngõ 043, tổ 12 Nước Giáp, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 0 12 24.984.550
4 Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng 289 Tổ 2, phường Tân Giang, thành phố Cao Bằng. 0 6 27.445.736
5 Công ty Xây dựng Lê Thanh SN 078, tổ 21, phường, Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 0 26 121.447.118
6 Công ty cổ phần Xây dựng Giao thông II Cao Bằng Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 0 32 306.749.877
7 Công ty Cổ phần Cơ khí xây lắp công nghiệp Cao Bằng Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 0 33 929.198.806
8 Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Hương Giang SN 072, tổ 19, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 0 6 43.814.132
9 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển miền núi chi nhánh Cao Bằng SN 060, Tổ 19, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 0 14 136.785.365
10 Công ty TNHH CKC Thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm. 0 18 343.945.179
11 Công ty CP Khai thác Chế biến Khoáng sản Barit và Chì kẽm Cao Bằng Xóm Lạng Cá, thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm. 0 5 145.134.706
12 Công ty Than cốc và Khoáng sản Việt Trung  Xã Đức Xuân, huyện Thạch An. 0 19 422.785.818
B NỢ KÉO DÀI   584   2.675.818.944
I VĂN PHÒNG BHXH TỈNH   197   888.555.610
1 Chi nhánh Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Xây dựng và Công trình Mỏ Km7, xóm Khuổi Hân, xã Ngũ Lão, huyện Hòa An. 197 5 781.388.898
2 Chi nhánh Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam tại Cao Bằng Xã Hoàng Tung, huyện Hòa An. 0 22 107.166.712
II THÀNH PHỐ CAO BẰNG   325   1.633.887.123
1 Công ty TNHH đầu tư và Xây dựng Đình Cường Tổ 3, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng 1 3 2.977.712
2 Doanh nghiệp Tư nhân Long Khánh Cao Bằng Tổ 8, phường Duyệt Trung, thành phố Cao Bằng. 3 3 9.271.356
3 Chi nhánh công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Ngọc Hưng tại Cao Bằng SN 112 Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 5 3 20.704.421
4 Ban quản lý dự án " Hạ tầng cơ bản phát triển toàn diện các tỉnh Đông Bắc: Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn" - Tiểu dự án tỉnh Cao Bằng 30 Xuân Trường, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 2 3 20.754.272
5 Công ty TNHH Trung Hiếu Cao Bằng Số nhà 052, tổ 12, phố Nước Giáp, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng. 9 3 27.424.384
6 Công ty Cổ phần Du lịch Tây Bắc Việt Phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 10 3 28.680.766
7 Công ty cổ phần KSCB SN 20, ngõ 116, tổ 19, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 14 3 59.143.568
8 Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phúc Lợi Tổ 3 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 2 3 6.535.657
9 Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng 156 Tổ 6, phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng. 2 3 6.555.763
10 Công ty Bảo việt Cao Bằng (Đại lý bet365 tiếng việt_đặt cược bet365_cách vào bet365 hiểm) Phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 3 3 9.838.215
11 Trường trung cấp nghề tỉnh Cao Bằng Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 60 3 301.823.997
12 Ban quản lý các dự án sự nghiệp kinh tế , Dịch vụ công ích thành phố Cao Bằng số 032, phố Đàm Quang Trung, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng 4 3 15.593.558
13 Công ty Cổ phần Xây dựng Giao thông I Cao Bằng Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 20 4 82.317.327
14 Công ty Cổ phần Thương mại Tây Giang Khách sạn Tây Giang, P. Sông Bằng, TP Cao Bằng. 1 4 4.280.481
15 Chi nhánh - Công ty TNHH Tiến Phát Thái Nguyên SN 72, tổ 03 Phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 4 4 15.126.536
16 Công ty Đầu tư Xây dựng Hưng Thịnh SN 034 tổ 23, P.Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng. 6 4 25.941.649
17 Công ty TNHH nội thất Gia Hưng 66 SN 037, Tổ 19, Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 5 4 19.745.001
18 Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Kim Đồng Số 67, tổ 31, phố Kim Đồng, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 2 4 8.612.204
19 Công ty TNHH Xây dựng Đức Thi SN 18, tổ 20, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 1 4 4.472.101
20 Công ty TNHH Lương Thìn Km6, Tổ 11, Phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng. 3 5 13.353.309
21 Công ty TNHH MTV Công nghệ Đông A Cao Bằng SN 033 Tổ 11 Phường Hợp Giang, TP Cao Bằng. 2 5 8.998.746
22 Công ty TNHH MTV Khoáng sản Phát Đạt SN 022, tổ 7, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 95 5 440.940.056
23 Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại 188 SN 075, tổ 25, phố Vườn Cam, phường hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 1 5 5.374.789
24 Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Công Hằng SN 069, tổ 17 phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 2 5 10.775.730
25 Công ty Cổ phần Tư vấn Kỹ thuật Xây dựng Tổ 22, đường 3/10, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 5 5 33.681.960
26 Công ty TNHH Hiếu Nghĩa Tổ 11, phường Ngọc Xuân, TP Cao Bằng. 9 6 54.355.708
27 Công ty Cổ phần tiếp vận VCI Tổ 4, phường Sông Bằng, TP Cao Bằng 7 6 41.821.841
28 Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Quảng cáo Hoàng Vũ SN48B tổ 25, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 2 6 16.993.469
29 Công ty Cổ phần giống và Thức ăn chăn nuôi Cao Bằng Xã Hưng Đao, thành phố Cao Bằng. 41 6 294.853.537
30 Công ty Cổ phần Thịnh Phát BTT Tổ 22, đường 3-10, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 4 7 34.533.515
31 Công ty TNHH Xây dựng và Sản xuất vật liệu Sông Hồng Số nhà C33, tổ 23 , phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 0 13 3.549.662
32 Doanh nghiệp Tư nhân Xây dựng Hoàng Châm Tổ 2, phường Hòa Chung, thành phố Cao Bằng. 0 14 4.855.833
III HUYỆN THÔNG NÔNG   16   30.318.876
1 Cán bộ không chuyên trách xã Yên Sơn, huyện Thông Nông. Xã Yên Sơn, huyện Thông Nông. 13 4 11.612.720
2 Doanh nghiệp Xây dựng Bình Phương, huyện Thông Nông. Thị trấn Thông Nông, huyện Thông Nông. 3 5 18.706.156
IV HUYỆN TRÙNG KHÁNH   31   93.772.543
1 Cán bộ không chuyên trách cấp xã chỉ tham gia BHXH xã Thông Huề Ủy ban nhân dân xã Thông Huề, huyện Trùng Khánh. 9 4 10.090.755
2 Doanh nghiệp Tư nhân Thương mại và Xây dựng Quốc Toàn Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh. 1 4 3.754.184
3 Hợp tác xã Vệ sinh Môi trường Việt Dũng Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh. 11 5 46.957.174
4 Cán bộ không chuyên trách cấp xã cùng tham gia BHXH, BHYT thị trấn Trùng Khánh Ủy ban nhân dân Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh. 10 7 32.970.430
V HUYỆN PHỤC HÒA   8   7.954.760
1 Cán bộ không chuyên trách dân số Thị trấn Hòa Thuận, huyện Phục Hòa. 8 3 7.954.760
VI HUYỆN HÒA AN   7   21.330.032
1 Hợp tác xã Toàn Thắng Xóm Bản Gủn, xã Ngũ Lão, huyện Hòa An. 7 3 21.330.032
54 CỘNG:   585   12.631.323.959