Danh sách các đơn vị nợ tiền BHXH, BHYT, BHTN từ 3 tháng trở lên (số liệu đến ngày 31/5/2019)

26/06/2019 12:00 AM


STT Tên đơn vị Địa chỉ Số lao động Số tháng nợ BHXH Số tiền nợ 
A NỢ KHÓ THU       10.295.641.424
1 Chi nhánh Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam tại Cao Bằng Xã Hoàng Tung, huyện Hòa An. 0 65,92 7.281.130.712
2 Công ty TNHH Xây dựng và Sản xuất vật liệu Sông Hồng Số nhà C33, tổ 23 , phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 0 3,50 3.726.577
3 Doanh nghiệp Tư nhân Xây dựng Hoàng Châm Tổ 2, phường Hòa Chung, thành phố Cao Bằng. 0 4,70 4.991.643
4 Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Phú Toàn SN 022, ngõ 043, tổ 12 Nước Giáp, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 0 12,00 24.984.550
5 Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng 289 Tổ 2, phường Tân Giang, thành phố Cao Bằng. 0 6,46 28.295.517
6 Công ty Xây dựng Lê Thanh SN 078, tổ 21, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 0 26,20 127.535.644
7 Công ty Cổ phần Xây dựng Giao thông II Cao Bằng Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 0 31,58 306.749.877
8 Công ty Cổ phần Cơ khí xây lắp Công nghiệp Cao Bằng Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 0 33,00 929.198.806
9 Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Hương Giang SN 072, tổ 19, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 0 6,48 43.814.132
10 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển miền núi chi nhánh Cao Bằng SN 060, Tổ 19, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 0 48,00 136.785.365
11 Công ty TNHH CKC Thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm. 0 18,00 840.508.077
12 Công ty CP Khai thác Chế biến Khoáng sản Barit và Chì kẽm Cao Bằng Xóm Lạng Cá, thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm. 0 6,00 145.134.706
13 Công ty Than cốc và Khoáng sản Việt Trung.  Xã Đức Xuân, Huyện Thạch An. 0 19,45 422.785.818
B NỢ KÉO DÀI   529   2.457.125.918
I VĂN PHÒNG BHXH TỈNH    181   597.370.310
1 Chi nhánh Công ty Cổ phần tư vấn Đầu tư Xây dựng và Công trình Mỏ Km7, xóm Khuổi Hân, xã Ngũ Lão, huyện Hòa An. 181 3,50 597.370.310
II THÀNH PHỐ CAO BẰNG   271   1.537.224.252
1 Công ty TNHH Minh Hoàng SN 012, tổ 9, Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 1 3,00 3.109.427
2 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu NT Số nhà 083, tổ 22, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 1 3,00 3.361.515
3 Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Thiên Bảo Phát SN 091, Tổ 05, phường Hòa Chung, thành phố Cao Bằng. 1 3,00 3.371.632
4 Tổng đội thanh niên xung phong tỉnh Cao Bằng Phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 1 3,00 3.877.291
5 Hợp tác xã Trường Giang SN 060, Tổ 06 phường Tân Giang, thành phố Cao Bằng. 2 3,00 5.768.072
6 Hợp tác xã Cơ khí ô tô Thanh Hải Tổ 07 phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng. 3 3,00 10.037.362
7 Công ty Trách nhiệm hữu hạn 369 SN 05, tổ 31, phố Hồng Việt, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 5 3,00 16.136.490
8 Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Nguyên Đức SN 47 Ngõ 072 phố Cũ, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 6 3,00 26.506.193
9 Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Tiến Hưng Tổ 8, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 14 3,00 45.490.905
10 Công ty Cổ phần Du lịch Tây Bắc Việt Phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 12 3,00 46.779.866
11 Công ty Cổ phần Phát triển Xây dựng Cao Bằng SN 055, tổ 22, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 22 3,00 80.387.440
12 Chi nhánh công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Ngọc Hưng tại Cao Bằng SN 112 Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 7 3,23 20.429.129
13 Trường trung cấp nghề tỉnh Cao Bằng Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 58 3,24 266.859.568
14 Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phúc Lợi Tổ 3 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 1 3,70 3.629.741
15 Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Quảng cáo Hoàng Vũ SN48B tổ 25, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 2 3,85 9.454.831
16 Công ty TNHH một thành viên BT349 SN 03 tổ 17, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 1 4,00 6.306.291
17 Công ty Cổ phần Giống và Thức ăn chăn nuôi Cao Bằng Xã Hưng Đao, thành phố Cao Bằng. 34 4,00 184.560.087
18 Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Công Hằng SN 069, tổ 17 phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 2 4,06 9.213.161
19 Công ty TNHH một thành viên Đại An Phúc SN 076, tổ 14, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 6 4,42 25.036.318
20 Công ty TNHH một thành viên Tân Thái Phú Tổ 24, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng. 1 4,51 5.973.498
21 Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Xây dựng và công trình mỏ Khách sạn Tây Giang, tổ 22, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 1 4,85 10.495.880
22 Công ty TNHH một thành viên Đại An Tổ 22, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 1 5,00 5.654.746
23 Công Ty Trách nhiệm hữu hạn 288 Số 077, tổ 22, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 3 5,00 16.900.025
24 Công ty TNHH xây dựng Hoàng Việt Anh Tổ 3, phường Tân Giang, thành phố Cao Bằng. 9 5,00 50.456.217
25 Công ty TNHH Tâm Thịnh An Km4, Tổ 2, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng 3 5,27 19.664.040
26 Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại An Sơn SN 156, tổ 32, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 3 5,37 17.852.200
27 Công ty TNHH MTV Khoáng sản Phát Đạt SN 022, tổ 7, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 51 5,72 368.949.270
28 Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại 188 SN 075, tổ 25, phố Vườn Cam, phường hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 0 6,13 2.059.721
29 Công ty Cổ phần Thịnh Phát BTT Tổ 22, đường 3-10, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 4 6,21 31.337.319
30 Công ty TNHH xây dựng Đức Bảo Số 063, phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng. 3 6,36 17.783.178
31 Công ty TNHH Đông Dương Tổ 6, phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng. 5 7,00 39.548.344
32 Công ty TNHH nội thất Gia Hưng 66 SN 037, Tổ 19, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng. 6 7,32 42.324.299
33 Công ty TNHH xây dựng Đức Thi SN 18, tổ 20, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. 1 7,93 7.899.957
34 Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng 19-8 Phố Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, thành Phố Cao Bằng. 1 69,07 130.010.239
III HUYỆN BẢO LÂM   12   18.267.264
1 Cán bộ không chuyên trách Dân số Khu 4, thị trấn Bảo Lâm, huyện Bảo Lâm. 12 4,98 18.267.264
IV HUYỆN THÔNG NÔNG   15   39.816.581
1 Doanh nghiệp Xây dựng Bình Phương Thị trấn Thông Nông, huyện Thông Nông. 3 3,28 12.949.483
2 Công ty TNHH Chí Thanh Thông Nông Thị trấn Thông Nông, huyện Thông Nông. 2 3,37 6.576.004
3 Cán bộ không chuyên trách dân số huyện Thông Nông. Thị trấn Thông Nông, huyện Thông Nông. 10 5,00 20.291.094
V HUYỆN HÀ QUẢNG   13   15.559.770
1 Cán bộ dân số các xã huyện Hà Quảng Thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng. 13 3,82 15.559.770
VI HUYỆN TRÙNG KHÁNH   19   37.907.211
1 Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Đình Văn Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh. 9 3,00 24.066.508
2 Cán bộ không chuyên trách cấp xã dân số huyện Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh. 1 3,01 1.845.554
3 Cán bộ không chuyên trách cấp xã chỉ tham gia BHXH xã Thông Huề Ủy ban nhân dân xã Thông Huề, huyện Trùng Khánh. 9 4,10 11.995.149
VII HUYỆN PHỤC HÒA   13   16.818.000
1 Cán bộ không chuyên trách thị trấn Tà Lùng Thị trấn Tà Lùng, huyện Phục Hòa. 5 3,00 4.587.000
2 Cán bộ không chuyên trách dân số Thị trấn Hòa Thuận, huyện Phục Hòa. 8 5,00 12.231.000
VIII HUYỆN HÒA AN   2   179.383.268
1 Công ty TNHH Trần Hùng Cao Bằng Xóm Bản Gủn, xã Ngũ Lão, huyện Hòa An. 2 6,01 179.383.268
IX HUYỆN NGUYÊN BÌNH   3   14.779.262
1 Công ty TNHH Tre Tây Bắc Phia Toọc, xã Thể Dục, huyện Nguyên Bình. 3 5,00 14.779.262
60 Cộng:   529   12.752.767.342