Danh sách các đơn vị nợ tiền BHXH, BHYT, BHTN từ 3 tháng trở lên (số liệu đến ngày 30/6/2019)

18/07/2019 12:00 AM


 

               

TT

Tên đơn vị

Địa chỉ

Số lao động

Số tháng nợ BHXH

Số tiền nợ 

A

NỢ KHÓ THU

 

 

 

10.291.023.445

1

Chi nhánh Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam tại Cao Bằng

xã Hoàng Tung, huyện Hòa An.

0

65,92

7.281.130.712

2

Công ty TNHH Xây dựng và Sản xuất vật liệu Sông Hồng

Số nhà C33, tổ 23 , phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng.

0

3,50

3.756.177

3

Doanh nghiệp Tư nhân Xây dựng Hoàng Châm

Tổ 2, phường Hòa Chung, thành phố Cao Bằng.

0

4,70

5.014.590

4

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Phú Toàn

SN 022, ngõ 043, tổ 12 Nước Giáp, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

0

12,00

19.179.550

5

Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng 289

Tổ 2, phường Tân Giang, thành phố Cao Bằng.

0

6,46

28.434.077

6

Công ty Xây dựng Lê Thanh

SN 078, tổ 21 phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng.

0

26,20

128.531.558

7

Công ty Cổ phần Xây dựng Giao thông II Cao Bằng

Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

0

31,58

306.749.877

8

Công ty Cổ phần Cơ khí Xây lắp Công nghiệp Cao Bằng

Phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

0

33,00

929.198.806

9

Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Hương Giang

SN 072, tổ 19, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

0

6,48

43.814.132

10

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Miền núi Chi nhánh Cao Bằng

SN 060, tổ 19, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng..

0

48,00

136.785.365

11

Công ty TNHH CKC

Thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm.

0

18,00

840.508.077

12

Công ty Cổ phần Khai thác Chế biến Khoáng sản Barit và Chì kẽm Cao Bằng

Xóm Lạng Cá, thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm.

0

6,00

145.134.706

13

Công ty Than cốc và Khoáng sản Việt Trung

Xã Đức Xuân, huyện Thạch An.

0

19,45

422.785.818

B

NỢ KÉO DÀI

 

506

 

2.683.765.509

I

VĂN PHÒNG BHXH TỈNH

 

178

 

589.989.120

1

Chi nhánh Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Xây dựng và Công trình Mỏ

Km7, xóm Khuổi Hân, xã Ngũ Lão, huyện Hòa An.

178

3,55

589.989.120

II

THÀNH PHỐ CAO BẰNG

 

272

 

1.636.445.864

1

Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Đình Cường

Tổ 3, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng

1

3,00

3.071.452

2

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hưng Long

SN 022, tổ 4, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

1

3,00

3.349.959

3

Hộ kinh doanh Thảo Dung FASHION CENTER

SN 126, tổ 07, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

1

3,00

3.371.632

4

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đại Ngàn

SN 29 tổ 17, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

1

3,00

3.853.292

5

Công ty TNHH Xây dựng Hùng Minh Cao Bằng

Ngách 05, ngõ 002, Phố Cũ, tổ 7, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

1

3,00

4.816.617

6

Công ty TNHH Xây dựng 22 - 12

SN 07, tổ 30, phố Kim Đồng, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

2

3,00

6.699.504

7

Công ty TNHH Nội Ngoại thất Việt Anh

Tổ 18, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng

2

3,00

6.699.919

8

Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Quốc Hiện

Tổ 10 phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng.

2

3,00

6.743.532

9

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thành Hưng Cao Bằng

SN 22, tổ 25, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

2

3,00

7.203.252

10

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thành Minh

Tổ 4, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

2

3,00

7.675.127

11

Công ty TNHH Xây dựng Tây Nam

Tổ 19, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

2

3,00

8.188.629

12

Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Trường Phúc

SN 048 tổ 3, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

3

3,00

10.049.876

13

Công ty TNHH Thương mại Tầm Nhìn Việt THLG

Số nhà 067, tổ 24, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng.

3

3,00

10.049.876

14

Doanh nghiệp Tư nhân Long Khánh Cao Bằng

Tổ 8, phường Duyệt Trung, thành phố Cao Bằng.

3

3,00

10.119.214

15

Công ty TNHH Hai thành viên Tư vấn Thiết kế Công trình 279

SN 11, tổ 28, phường  Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

3

3,00

12.523.201

16

Công ty TNHH Thương mại Quảng cáo Hải Ngân

Số nhà 029, tổ 11, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

4

3,00

12.987.389

17

Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Kiến Việt

Tổ 8 Xóm Giấy, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng.

4

3,00

14.791.562

18

Trường mầm non Tư thục Hoa Phượng

SN12A, tổ 8, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng

5

3,00

16.598.914

19

Công ty TNHH Một thành viên Phú Đức

Ki ốt số 1, dãy nhà 8 gian, Công ty Cổ phần Thương mại tổng hợp Cao Bằng

0

3,00

30.234.730

20

Công ty Cổ phần KSCB

SN 20, ngõ 116, tổ 19, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

13

3,00

50.162.757

21

Công ty TNHH Thái Dương

Tổ 17, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

1

3,01

4.833.304

22

Doanh nghiệp Tư nhân dịch vụ và Thương mại Ngọc Cường

Tổ 9, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng.

2

3,06

6.399.669

23

Doanh nghiệp Tư nhân Cao Thái

Tổ 11, phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng.

1

3,16

3.294.295

24

Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Cao Bằng

Số nhà 166 phố Lý Tự Trọng, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

14

3,18

69.182.269

25

Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghiệp Tây Giang

Tổ 22, đường 3/10, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng.

9

3,28

47.756.918

26

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Kim Đồng

Số 67, tổ 31, phố Kim Đồng, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

1

3,42

3.886.822

27

Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Môi trường Cao Bằng

SN 22, tổ 11, phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng

13

3,55

58.517.235

28

Tổng đội Thanh niên Xung phong tỉnh Cao Bằng

Phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

1

4,00

5.175.502

29

Hợp tác xã Trường Giang

SN 060, tổ 06 phường Tân Giang, thành phố Cao Bằng.

2

4,00

8.029.698

30

Cán bộ Không chuyên trách phường Hợp Giang,

Phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

7

4,00

10.393.678

31

Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Nguyên Đức

SN 47 Ngõ 072 Phố cũ, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

6

4,00

35.472.632

32

Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Tiến Hưng

Tổ 8, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

14

4,00

61.373.283

33

Công ty Cổ phần Du lịch Tây Bắc Việt

Phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng.

12

4,00

62.583.423

34

Chi nhánh Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Ngọc Hưng tại Cao Bằng

SN 112 Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

6

4,23

25.160.114

35

Công ty TNHH Một thành viên Đại An Phúc

SN 076, tổ 14, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

6

4,47

25.402.873

36

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phúc Lợi

Tổ 3 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

1

4,70

4.767.773

37

Ban quản lý các dự án sự nghiệp kinh tế, Dịch vụ công ích thành phố Cao Bằng

số 032, phố Đàm Quang Trung, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng

4

4,94

36.092.314

38

Công ty TNHH Một thành viên BT349

SN 03 tổ 17, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

1

5,00

7.954.916

39

Công ty Cổ phần giống và Thức ăn chăn nuôi Cao Bằng

Xã Hưng Đao, thành phố Cao Bằng.

34

5,00

226.655.960

40

Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Công Hằng

SN 069, tổ 17 phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

2

5,06

11.508.101

41

Công ty TNHH MTV Khoáng sản Phát Đạt

SN 022, tổ 7, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng.

51

5,50

327.659.452

42

Công ty TNHH Một thành viên Tân Thái Phú

Tổ 24, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng.

1

5,51

7.135.236

43

Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Xây dựng và công trình mỏ

Khách sạn Tây Giang, tổ 22 phường  Sông Bằng, thành phố Cao Bằng.

1

5,85

12.577.699

44

Công ty TNHH Một thành viên Đại An

Tổ 22, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng.

1

6,00

6.813.772

45

Công Ty Trách nhiệm hữu hạn 288

Số 077, tổ 22, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng.

3

6,00

20.377.103

46

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại An Sơn

SN 156, tổ 32, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

3

6,37

21.339.018

47

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại 188

SN 075, tổ 25, phố Vườn Cam, phường hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

0

7,13

2.077.154

48

Công ty Cổ phần Thịnh Phát BTT

Tổ 22, đường 3-10, phường Sông Bằng,Tphường  Cao Bằng.

4

7,21

37.334.796

49

Công ty TNHH Xây dựng Đức Bảo

Số 063, phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

3

7,36

21.264.278

50

Công ty TNHH Đông Dương

Tổ 6, phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng.

5

8,00

45.453.345

51

Công ty TNHH Nội thất Gia Hưng 66

SN 037, tổ 19, phường Sông Hiến, Tphường  Cao Bằng.

6

8,32

49.807.352

52

Công ty TNHH Xây dựng Đức Thi

SN 18, tổ 20, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng.

1

8,93

9.079.138

53

Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng 19-8

Phố Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng.

1

70,07

131.896.308

III

HUYỆN BẢO LẠC

 

8

 

23.333.205

1

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây dựng Đại Lợi

Tổ dân phố 11 TT Bảo Lạc huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng

8

3,07

23.333.205

IV

HUYỆN THÔNG NÔNG

 

3

 

24.703.031

1

Hợp tác xã Thắng Lợi

Thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng.

3

3,00

24.703.031

V

HUYỆN TRÙNG KHÁNH

 

18

 

45.462.875

1

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Đình Văn

Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh.

9

4,00

33.372.673

2

Cán bộ Không chuyên trách cấp xã chỉ tham gia BHXH xã Thông Huề

Xã Thông Huề, huyện Trùng Khánh.

9

4,28

12.090.202

VI

HUYỆN QUẢNG UYÊN

 

11

 

127.942.109

1

Công ty TNHH Sông Đà 7.09

Xã Hạnh Phúc, huyện Quảng Uyên.

11

3,00

127.942.109

VII

HUYỆN PHỤC HÒA

 

6

 

20.148.223

1

Hợp tác xã Thành Công

Bản Cải, thị trấn Hòa Thuận, huyện Phục Hòa.

6

3,70

20.148.223

VIII

HUYỆN HÒA AN

 

4

 

189.777.103

1

Hợp tác xã Thủy Hòa

Hoàng Bó, thị trấn Nước Hai, huyện Hòa An.

2

3,00

6.018.402

2

Công ty TNHH Trần Hùng Cao Bằng

Xóm Bản Gủn, xã Ngũ Lão, huyện Hòa An.

2

7,01

183.758.701

IX

HUYỆN NGUYÊN BÌNH

 

6

 

25.963.979

1

Doanh nghiệp Tư nhân Đức Tuyết

Tổ 5, thị trấn Nguyên Bình, huyện Nguyên Bình.

2

3,00

7.029.804

2

Cán bộ Không chuyên trách xã Thịnh Vượng

Xã Thịnh Vượng, huyện Nguyên Bình.

1

3,02

1.113.819

3

Công ty TNHH Tre Tây Bắc

Xóm Phia Toọc, xã Thể Dục, huyện Nguyên Bình.

3

6,00

17.820.356

78

Cộng:

 

506

 

12.974.788.954