Đối tượng tham gia BHYT trong tỉnh

09/03/2018 09:22 AM


DANH SÁCH CƠ SỞ Y TẾ ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2018
(Kèm theo Công văn số 905/BHXH-QLT ngày 06/11/2017 của BHXH tỉnh Lào Cai)

STT Mã tỉnh Mã cơ sở KCB Tên cơ sở khám chữa bệnh Địa chỉ
1 2 3 4 5
1 10 061 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai Đường Chiềng On - P. Bình Minh - Tỉnh Lào Cai
2 10 062 Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Lào Cai Phường Kim Tân - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
3 10 022 Ban BVCSSK cán bộ - Lào Cai Đường Chiềng On - P. Bình Minh - Tỉnh Lào Cai
4 10 010 Bệnh viện Y học cổ truyền - Lào Cai Xã Cam Đường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
5 10 063 Bệnh xá 24 - Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Lào Cai Phường Duyên Hải - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
6 10 065 Bệnh Viện Đa khoa Hưng Thịnh Phường Kim Tân - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
7 10 060 Bệnh xá Quân dân Y- ĐKTQP 345 Xã A Mú Sung - Bát Xát - Lào Cai
8 10 012 Phòng khám ĐKKV Pom Hán - Lào Cai Phường Pom Hán - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
9 10 017 TYT xã Vạn Hoà - Lào Cai Xã Vạn Hoà - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
10 10 018 TYT xã Đồng Tuyển - Lào Cai Xã Đồng Tuyển - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
11 10 019 TYT Phường Bắc Cường - Lào Cai Phường Bắc Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
12 10 036 TYT Phường Duyên Hải - Lào Cai Phường Duyên Hải - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
13 10 037 TYT Phường Bắc Lệnh - Lào Cai Phường Bắc Lệnh - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
14 10 038 TYT Phường Thống Nhất - Lào Cai Phường Thống Nhất - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
15 10 039 TYT Phường Xuân Tăng - Lào Cai Phường Xuân Tăng - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
16 10 040 TYT xã Cam Đường - Lào Cai Xã Cam Đường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
17 10 041 TYT Phường Nam Cường - Lào Cai Phường Nam Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
18 10 042 TYT xã Tả Phời - Lào Cai Xã Tả Phời - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
19 10 043 Phòng khám ĐKKV Hợp Thành - Lào Cai Xã Hợp Thành - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
20 10 044 TYT Phường Bình Minh - Lào Cai Phường Bình Minh - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
21 10 007 BVĐK huyện Bát Xát - Lào Cai Thị Trấn Bát Xát - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
22 10 701 TYT thị trấn Bát Xát - Lào Cai Thị Trấn Bát Xát - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
23 10 702 Phòng khám ĐKKV Bản Xèo - Lào Cai Xã Bản Xèo - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
24 10 703 Phòng khám ĐKKV Bản Vược - Lào Cai Xã Bản Vược - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
25 10 704 TYT xã Bản Qua - Lào Cai Xã Bản Qua - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
26 10 705 TYT xã Cốc Mỳ - Lào Cai Xã Cốc Mỳ - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
27 10 706 TYT xã Mường Vi - Lào Cai Xã Mường Vi - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
28 10 707 Phòng khám ĐKKV Mường Hum - Lào Cai Xã Mường Hum - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
29 10 708 Phòng khám ĐKKV Trịnh Tường - Lào Cai Xã Trịnh Tường - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
30 10 709 TYT xã Dền Thàng - Lào Cai Xã Dền Thàng - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
31 10 710 Phòng khám ĐKKV Y Tý - Lào Cai Xã Y Tý - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
32 10 711 TYT xã Sàng Ma Sáo - Lào Cai Xã Sàng Ma Sáo - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
33 10 712 TYT xã A Lù - Lào Cai Xã A Lù - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
34 10 713 TYT xã Ngải Thầu - Lào Cai Xã Ngải Thầu - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
35 10 714 TYT xã Phìn Ngan - Lào Cai Xã Phìn Ngan - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
36 10 715 TYT xã Trung Lèng Hồ - Lào Cai Xã Trung Lèng Hồ - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
37 10 716 TYT xã Pa Cheo - Lào Cai Xã Pa Cheo - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
38 10 717 TYT xã Nậm Pung - Lào Cai Xã Nậm Pung - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
39 10 718 TYT xã A Mú Sung - Lào Cai Xã A Mú Sung - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
40 10 719 TYT xã Dền Sáng - Lào Cai Xã Dền Sáng - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
41 10 720 TYT xã Nậm Chạc - Lào Cai Xã Nậm Chạc - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
42 10 721 TYT xã Tòng Sành - Lào Cai Xã Tòng Sành - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
43 10 722 TYT xã Quang Kim - Lào Cai Xã Quang Kim - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
44 10 723 TYT xã Cốc San - Lào Cai Xã Cốc San - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai
45 10 006 BVĐK huyện Mường Khương - Lào Cai TT Mường Khương - H Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
46 10 049 TYT xã Na Lốc - Bản Lầu - Lào Cai Xã Bản Lầu - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
47 10 601 TYT xã Mường Khương - Lào Cai Xã Mường Khương - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
48 10 602 TYT xã Thanh Bình - Lào Cai Xã Thanh Bình - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
49 10 603 Phòng khám ĐKKV Bản Lầu - Lào Cai Xã Bản Lầu - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
50 10 604 TYT xã Bản Sen - Lào Cai Xã Bản Sen - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
51 10 605 TYT xã Tung Chung Phố - Lào Cai Xã Tung Chung Phố - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
52 10 606 TYT xã Nấm Lư - Lào Cai Xã Nấm Lư - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
53 10 607 TYT xã Lùng Khấu Nhin - Lào Cai Xã Lùng Khấu Nhin - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
54 10 608 TYT xã Lùng Vai - Lào Cai Xã Lùng Vai - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
55 10 609 Phòng khám ĐKKV Pha Long - Lào Cai Xã Pha Long - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
56 10 610 Phòng khám ĐKKV Cao Sơn - Lào Cai Xã Cao Sơn - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
57 10 611 TYT xã La Pan Tẩn - Lào Cai Xã La Pan Tẩn - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
58 10 612 TYT xã Dìn Chin - Lào Cai Xã Dìn Chin - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
59 10 613 TYT xã Nậm Chảy - Lào Cai Xã Nậm Chảy - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
60 10 614 TYT xã Tả Thàng - Lào Cai Xã Tả Thàng - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
61 10 615 TYT xã Tả Ngải Chồ - Lào Cai Xã Tả Ngải Chồ - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
62 10 616 TYT xã Tả Gia Khâu - Lào Cai Xã Tả Gia Khâu - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai
63 10 021 BVĐK huyện Si Ma Cai - Lào Cai Xã Si Ma Cai - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
64 10 023 TYT xã Bản Mế - Lào Cai Xã Bản Mế - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
65 10 024 TYT xã Lùng Sui - Lào Cai Xã Lùng Sui - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
66 10 025 TYT xã Si Ma Cai - Lào Cai Xã Si Ma Cai - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
67 10 026 TYT xã Mản Thẩn - Lào Cai Xã Mản Thẩn - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
68 10 027 TYT xã Nàn Sán - Lào Cai Xã Nàn Sán - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
69 10 028 TYT xã Lử Thẩn - Lào Cai Xã Lử Thẩn - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
70 10 029 Phòng khám ĐKKV Sín Chéng - Lào Cai Xã Sín Chéng - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
71 10 030 Phòng khám ĐKKV Cán Cấu - Lào Cai Xã Cán Cấu - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
72 10 031 TYT xã Sán Chải - Lào Cai Xã Sán Chải - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
73 10 032 TYT xã Thào Chư Phìn - Lào Cai Xã Thào Chư Phìn - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
74 10 033 TYT xã Nàn Sín - Lào Cai Xã Nàn Sín - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
75 10 034 TYT xã Qan Thần Sán - Lào Cai Xã Quan Thần Sán - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
76 10 035 TYT xã Cán Hồ - Lào Cai Xã Cán Hồ - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
77 10 064 TYT xã Sín Chéng - Lào Cai Xã Sín Chéng - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai
78 10 005 BVĐK huyện Bắc Hà - Lào Cai Thị trấn Bắc Hà - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
79 10 502 TYT xã Tà Chải - Lào Cai Xã Tà Chải - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
80 10 503 TYT xã Na Hối - Lào Cai Xã Na Hối - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
81 10 504 Phòng khám ĐKKV Bản Liền - Lào Cai Xã Bản Liền - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
82 10 505 Phòng khám ĐKKV Lùng Phình - Lào Cai Xã Lùng Phình - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
83 10 506 TYT xã Nậm Mòn - Lào Cai Xã Nậm Mòn - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
84 10 507 Phòng khám ĐKKV Bảo Nhai - Lào Cai Xã Bảo Nhai - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
85 10 508 TYT xã Cốc Lầu - Lào Cai Xã Cốc Lầu - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
86 10 509 TYT xã Cốc Ly - Lào Cai Xã Cốc Ly - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
87 10 510 TYT xã Bản Phố - Lào Cai Xã Bản Phố - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
88 10 511 TYT xã Bản Già - Lào Cai Xã Bản Già - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
89 10 512 Phòng khám ĐKKV Nậm Lúc - Lào Cai Xã Nậm Lúc - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
90 10 513 TYT xã Thải Giàng Phố - Lào Cai Xã Thải Giàng Phố - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
91 10 514 TYT xã Lùng Cải - Lào Cai Xã Lùng Cải - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
92 10 515 TYT xã Tả Van Chư - Lào Cai Xã Tả Van Chư - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
93 10 516 TYT xã Hoàng Thu Phố  - Lào Cai Xã Hoàng Thu Phố - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
94 10 517 TYT xã Tả Củ Tỷ - Lào Cai Xã Tả Củ Tỷ - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
95 10 518 TYT xã Lầu Thí Ngài - Lào Cai Xã Lầu Thí Ngài - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
96 10 519 TYT xã Nậm Khánh - Lào Cai Xã Nậm Khánh - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
97 10 520 TYT xã Nậm Đét - Lào Cai Xã Nậm Đét - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
98 10 521 TYT xã Bản Cái - Lào Cai Xã Bản Cái - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai
99 10 003 BVĐK huyện Bảo Thắng - Lào Cai Thị trấn Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
100 10 301 TYT thị trấn Phố Lu - Lào Cai Thị trấn Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
101 10 302 TYT xã Phố Lu - Lào Cai Xã Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
102 10 303 TYT xã Trì Quang - Lào Cai Xã Trì Quang - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
103 10 304 TYT xã Phong Niên - Lào Cai Xã Phong Niên - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
104 10 305 Phòng khám ĐKKV Xuân Quang - Lào Cai Xã Xuân Quang - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
105 10 306 TYT xã Sơn Hà - Lào Cai Xã Sơn Hà - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
106 10 307 TYT xã Sơn Hải - Lào Cai Xã Sơn Hải - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
107 10 308 TYT xã Thái Niên - Lào Cai Xã Thái Niên - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
108 10 309 TYT xã Gia Phú - Lào Cai Xã Gia Phú - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
109 10 310 TYT xã Bản Cầm - Lào Cai Xã Bản Cầm - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
110 10 311 TYT xã Bản Phiệt - Lào Cai Xã Bản Phiệt - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
111 10 312 Phòng khám ĐKKV Phong Hải - Lào Cai Thị trấn Phong Hải - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
112 10 313 TYT xã Xuân Giao - Lào Cai Xã Xuân Giao - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
113 10 314 TYT xã Phú Nhuận - Lào Cai Xã Phú Nhuận - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
114 10 315 Phòng khám ĐKKV Tằng Loỏng - Lào Cai Thị trấn Tằng Loỏng - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
115 10 316 TYT xã Xuân Quang - Lào Cai Xã Xuân Quang - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai
116 10 004 BVĐK huyện Bảo Yên - Lào Cai Thị trấn Phố Ràng - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
117 10 050 Phòng khám ĐKKV Long Khánh - Lào Cai Xã Long Khánh - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
118 10 058 Phòng khám ĐKKV Thượng Hà - Lào Cai Xã Thượng Hà - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
119 10 401 TYT thị trấn Phố Ràng - Lào Cai Thị trấn Phố Ràng - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
120 10 402 Phòng khám ĐKKV Nghĩa Đô - Lào Cai Xã Nghĩa Đô - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
121 10 403 TYT xã Vĩnh Yên - Lào Cai Xã Vĩnh Yên - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
122 10 404 TYT xã Xuân Hoà - Lào Cai Xã Xuân Hoà - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
123 10 405 TYT xã Xuân Thượng - Lào Cai Xã Xuân Thượng - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
124 10 406 TYT xã Tân Dương - Lào Cai Xã Tân Dương - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
125 10 407 TYT xã Việt Tiến - Lào Cai Xã Việt Tiến - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
126 10 408 TYT xã Cam Cọn - Lào Cai Xã Cam Cọn - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
127 10 409 TYT xã Điện Quan - Lào Cai Xã Điện Quan - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
128 10 411 TYT xã Lương Sơn - Lào Cai Xã Lương Sơn - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
129 10 412 TYT xã Long Khánh - Lào Cai Xã Long Khánh - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
130 10 413 TYT xã Long Phúc - Lào Cai Xã Long Phúc - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
131 10 414 TYT xã Yên Sơn - Lào Cai Xã Yên Sơn - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
132 10 415 TYT xã Minh Tân - Lào Cai Xã Minh Tân - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
133 10 416 TYT xã Kim Sơn - Lào Cai Xã Kim Sơn - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
134 10 417 Phòng khám ĐKKV Bảo Hà - Lào Cai Xã Bảo Hà - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
135 10 418 TYT xã Tân Tiến - Lào Cai Xã Tân Tiến - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
136 10 009 BVĐK huyện Sa Pa - Lào Cai Thị Trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
137 10 046 Phòng khám ĐKKV Ô Quý Hồ - Lào Cai Thị Trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
138 10 052 TYT xã Thanh Phú - Lào Cai Xã Thanh Phú - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
139 10 053 Phòng khám ĐKKV Bản Khoang - Lào Cai Xã Bản Khoang - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
140 10 054 Phòng khám ĐKKV Bản Dền - Lào Cai Xã Bản Hồ - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
141 10 901 Phòng khám ĐKKV Thị trấn Sa Pa  - Lào Cai Thị Trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
142 10 902 TYT xã Suối Thầu - Lào Cai Xã Suối Thầu - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
143 10 903 TYT xã Nậm Cang - Lào Cai Xã Nậm Cang - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
144 10 904 TYT xã Nậm Sài - Lào Cai Xã Nậm Sài - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
145 10 905 Phòng khám ĐKKV Thanh Phú  - Lào Cai Xã Thanh Phú - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
146 10 906 TYT xã Bản Hồ - Lào Cai Xã Bản Hồ - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
147 10 907 TYT xã Bản Phùng - Lào Cai Xã Bản Phùng - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
148 10 908 TYT xã Thanh Kim - Lào Cai Xã Thanh Kim - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
149 10 909 TYT xã Sử Pán - Lào Cai Xã Sử Pán - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
150 10 910 TYT xã Hầu Thào - Lào Cai Xã Hầu Thào - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
151 10 911 TYT xã Tả Van - Lào Cai Xã Tả Van - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
152 10 912 TYT xã San Sả Hồ - Lào Cai Xã San Sả Hồ - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
153 10 913 TYT xã Sa Pả - Lào Cai Xã Sa Pả - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
154 10 914 TYT xã Trung Chải - Lào Cai Xã Trung Chải - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
155 10 915 TYT xã Tả Phìn - Lào Cai Xã Tả Phìn - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
156 10 917 TYT xã Tả Giàng Phình - Lào Cai Xã Tả Giàng Phình - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
157 10 918 TYT xã Lao Chải - Lào Cai Xã Lao Chải - Huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai
158 10 008 BVĐK huyện Văn Bàn - Lào Cai Thị trấn Khánh Yên - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
159 10 047 TYT Thị trấn Khánh Yên - Lào Cai Thị trấn Khánh Yên - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
160 10 801 TYT xã Khánh Yên Thượng - Lào Cai Xã Khánh Yên Thượng - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
161 10 802 TYT xã Khánh Yên Hạ - Lào Cai Xã Khánh Yên Hạ - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
162 10 803 TYT xã Khánh Yên Trung - Lào Cai Xã Khánh Yên Trung - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
163 10 804 Phòng khám ĐKKV Minh Lương - Lào Cai Xã Minh Lương - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
164 10 805 TYT xã Thẩm Dương - Lào Cai Xã Thẩm Dương - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
165 10 806 Phòng khám ĐKKV Dương Quỳ - Lào Cai Xã Dương Quỳ - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
166 10 807 TYT xã Hoà Mạc - Lào Cai Xã Hoà Mạc - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
167 10 808 TYT xã Làng Giàng - Lào Cai Xã Làng Giàng - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
168 10 809 TYT xã Chiềng Ken - Lào Cai Xã Chiềng Ken - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
169 10 810 TYT xã Liêm Phú - Lào Cai Xã Liêm Phú - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
170 10 811 TYT xã Sơn Thuỷ - Lào Cai Xã Sơn Thuỷ - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
171 10 812 Phòng khám ĐKKV Tân An - Lào Cai Xã Tân An - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
172 10 813 TYT xã Tân Thượng - Lào Cai Xã Tân Thượng - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
173 10 814 Phòng khám ĐKKV Võ Lao - Lào Cai Xã Võ Lao - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
174 10 815 TYT xã Văn Sơn - Lào Cai Xã Văn Sơn - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
175 10 816 TYT xã Nậm Xé - Lào Cai Xã Nậm Xé - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
176 10 817 TYT xã Nậm Xây - Lào Cai Xã Nậm Xây - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
177 10 818 TYT xã Dần Thàng - Lào Cai Xã Dần Thàng - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
178 10 819 TYT xã Nậm Chầy - Lào Cai Xã Nậm Chầy - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
179 10 820 TYT xã Nậm Tha - Lào Cai Xã Nậm Tha - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
180 10 821 TYT xã Nậm Mả - Lào Cai Xã Nậm Mả - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
181 10 822 TYT xã Nậm Rạng - Lào Cai Xã Nậm Rạng - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai
182       10   067 Bệnh Xá Công An  Phường Kim Tân, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
183       10   068 Bệnh viện Đa khoa thành phố  Phường Duyên Hải - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai